Lỗi 1 đổi 1 trong 1 năm tại Trung tâm bảo hành hãng. Bảo hành có cam kết trong 12 tháng
Nhiệt được truyền từ mâm nhiệt trực tiếp từ đáy nồi giúp cơm nhanh chín trong thời gian từ 30 - 40 phút, tiết kiệm điện.
Thực đơn gồm: 1 nút chức năng giữ ấm + 11 menu gồm: nấu nhanh, cơm trộn, cháo, gạo trắng, gạo lứt, gạo nếp (xôi), cơm cháy, súp, làm bánh, nấu cơm sushi, hấp cùng với chế độ giữ ấm lên đến 12 giờ cho cơm ngon hơn.
Chức năng nấu trên bảng điều khiển |
Thời gian nấu mặc định (phút) |
- Nấu nhanh (quick cook) |
30 - 45 phút |
- Gạo trộn (mixed rice) - Gạo lứt (brown rice) |
60 - 80 phút |
- Cháo (congee) |
120 phút |
- Gạo trắng (white rice) - Sushi (sushi) |
40 - 55 phút |
- Gạo nếp (sticky rice) |
45 - 65 phút |
- Cơm cháy (crispy rice) |
60 - 70 phút |
Màn hình LED được tích hợp ngay bảng điều khiển dạng nút nhấn, thuận tiện cho việc quan sát thời gian và chế độ nấu.
Thiết kế này giúp hạn chế hơi nước đọng lại trên nắp rồi rơi lại vô bề mặt cơm làm nhanh hư cơm.
Nấu được khoảng 8 - 10 cốc gạo (cốc kèm nồi) tương đương 4 lon sữa.
Nồi cơm điện tử Toshiba 1.8 lít RC-18DH2PV(W) thương hiệu uy tín Nhật Bản đảm bảo chất lượng phù hợp cho mọi gia đình.
Lưu ý khi sử dụng:
- Nên lau khô mặt ngoài và đáy của lòng nồi cơm trước khi đặt vào nồi cơm điện để bảo vệ cho mâm nhiệt.
- Không dùng miếng nhám chà nồi, đồ chà nồi có chứa kim loại sẽ làm trầy lớp chống dính.
- Đặt nồi cơm ở nơi thoáng mát, khô ráo, bề mặt phẳng, không đặt gần nguồn nhiệt như bếp gas, lò vi sóng,...
Nồi cơm điện tử Toshiba 1.8 lít RC-18DH2PV(W)
1.920.000đ (-5%)
1.820.000đ
Thông số kỹ thuật Nồi cơm điện tử Toshiba 1.8 lít RC-18DH2PV(W)
Tổng quan
Loại nồi:
Dung tích:
Công suất:
Thương hiệu của:
Nơi sản xuất:
Năm ra mắt:
Lòng nồi
Chất liệu lòng nồi:
Độ dày lòng nồi:
Công nghệ và chức năng nấu
Công nghệ nấu:
Chức năng:
Cháo
Cơm cháy
Cơm sushi
Cơm trộn
Giữ ấm
Gạo lứt
Gạo nếp
Gạo trắng
Hấp
Làm bánh
Nấu nhanh
Súp
Bảng điều khiển và tiện ích
Ngôn ngữ:
Điều khiển:
Tiện ích:
Có xửng hấp
Hẹn giờ 24 giờ
Giữ ấm 12 giờ
Thông tin lắp đặt
Chiều dài dây điện:
Dây điện:
Kích thước, khối lượng:
Hãng: